BẢNG GIÁ XE FORD NĂM 2024
1. Giá xe Territory
Loại xe | Giá niêm yết xe (VND) | Giá đặc biệt của Ford Việt Nam & Đại lý(VND) |
---|---|---|
Territory Titanium X 1.5 AT | 929.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Territory Titanium 1.5 AT | 889.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Territory Trend 1.5 AT | 799.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
2. Giá xe Everest
Loại xe | Giá niêm yết xe(VND) | Giá đặc biệt của Ford Việt Nam & Đại lý(VND) |
---|---|---|
Everest Platinum | 1.545.000.000 | LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Platinum Màu trắng |
1.552.000.000 | LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 1.499.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Wildtrak 2.0L AT 4×4 Màu Trắng tuyết/ Màu Đỏ cam/ Màu Vàng Luxe |
1.506.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 | 1.468.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam |
1.475.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 Nội thất da màu hạt dẻ |
1.475.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ |
1.482.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 | 1.299.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam |
1.306.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 Nội thất da màu hạt dẻ |
1.306.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Titanium 2.0L AT 4×2 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ |
1.313.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 | 1.178.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Sport 2.0L AT 4×2 Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam |
1.185.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Ambiente 2.0L AT 4×2 | 1.099.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Platium Màu trắng |
1.552.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Everest Platium | 1.545.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
3. Giá xe Explorer
Loại xe | Giá niêm yết xe(VND) | Giá đặc biệt của Ford Việt Nam & Đại lý(VND) |
---|---|---|
Explorer Limited Động cơ xăng 2.3L EcoBoost I4 Số tự động 10 cấp |
1.999.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
4. Giá xe Ranger
Loại xe | Giá niêm yết xe(VND) | Giá đặc biệt của Ford Việt Nam & Đại lý(VND) |
---|---|---|
Ranger Stormtrak | 1.039.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 | 979.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 Màu Vàng Luxe / Màu Đỏ Cam |
986.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Ranger Sport 2.0L 4X4 AT | 864.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Ranger Sport 2.0L 4X4 AT Màu Đỏ Cam |
871.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | 776.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Ranger XLS 2.0L 4×2 AT | 707.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Ranger XL 2.0L 4×4 MT | 669.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Ranger Stormtrak | 1.039.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
5.Giá xe Ranger Raptor
Loại xe | Giá niêm yết xe(VND) | Giá đặc biệt của Ford Việt Nam & Đại lý(VND) |
---|---|---|
Ranger Raptor 2.0L 4WD AT | 1.299.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
Ranger Raptor 2.0L 4WD AT Màu Xám / Màu Đỏ cam |
1.306.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |
6. Giá xe Ford 16 chỗ
Loại xe | Giá niêm yết xe(VND) | Giá đặc biệt của Ford Việt Nam & Đại lý(VND) |
---|---|---|
Transit Tiêu chuẩn Động cơ Turbo Diesel 2.2L Số tay 6 cấp |
849.000.000 | – LH:0903 789 774 – Mai Hoa |